Notice
Recent Posts
Recent Comments
Link
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
Tags
- sinhhoạthàngngày
- kdramachongườimới
- hoctienghan
- biểuđạttiếnghàn
- vănhóahànquốc
- ẩm thực hàn quốc
- giaotiếptiếnghàn
- phỏngvấntiếnghàn
- tiếnghàndulịch
- ngữpháptiếnghàn
- sốngtạihàn
- họctiếnghànthựctế
- tiếnghànchongườimới
- trảinghiệmhànquốc
- kcultureconvenience
- koreatravel
- korean Street Food
- phim Hàn Quốc
- muasắmtạihàn
- tiếnghànthựctế
- lốisốnghànquốc
- kpopchongườiviệt
- họctiếnghàncơbản
- dulịchhànquốc
- KPOP
- du lịch seoul
- vietnamese travelers
- du lịch hàn quốc
- giaotiếphànquốc
- tựhọctiếnghàn
Archives
- Today
- Total
Hello Korea Trip
Gọi món tại nhà hàng Hàn Quốc: Câu tiếng Hàn đơn giản cho người Việt 본문
🎓 한국어 배우기 (Học tiếng Hàn)
Gọi món tại nhà hàng Hàn Quốc: Câu tiếng Hàn đơn giản cho người Việt
Min Korea 2025. 7. 5. 20:00🍜 Gọi món tại nhà hàng Hàn Quốc: Câu tiếng Hàn đơn giản cho người Việt

Khi đi ăn ở Hàn Quốc, biết một vài câu tiếng Hàn cơ bản sẽ giúp bạn gọi món dễ dàng và tự tin hơn. Hãy học những biểu đạt đơn giản dưới đây!
📋 Các biểu đạt thường dùng khi gọi món
- 메뉴 주세요 (me-nyu ju-se-yo) – Cho tôi xin thực đơn.
- 이거 하나 주세요 (i-geo ha-na ju-se-yo) – Cho tôi món này một phần.
- 물 좀 주세요 (mul jom ju-se-yo) – Cho tôi xin nước.
- 포장해 주세요 (po-jang-hae ju-se-yo) – Làm ơn gói mang về.
- 계산서 주세요 (gye-san-seo ju-se-yo) – Làm ơn cho tôi hóa đơn.
🍲 Một số món ăn phổ biến tại Hàn Quốc
Tiếng Hàn | Phát âm | Tên món |
---|---|---|
비빔밥 | bi-bim-bap | Cơm trộn |
김치찌개 | kim-chi-jji-gae | Lẩu kimchi |
불고기 | bul-go-gi | Thịt bò nướng |
삼겹살 | sam-gyeop-sal | Thịt ba chỉ nướng |
떡볶이 | tteok-bok-ki | Bánh gạo cay |
💡 Mẹo khi gọi món
- Chỉ vào món trong thực đơn và nói: "이거 주세요!"
- Muốn thêm một phần? → "하나 더 주세요." (Cho thêm 1 phần)
- Không ăn cay? → "안 매운 거 있어요?" (Có món không cay không?)
📱 App đề xuất để luyện tập
- Ling App – Có chủ đề ăn uống rất chi tiết
- Duolingo – Luyện mẫu câu khi đi nhà hàng
- TOPIK One – Có phần biểu đạt giao tiếp thực tế